Có 2 kết quả:
难得 nán dé ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ • 難得 nán dé ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seldom
(2) rare
(3) hard to come by
(2) rare
(3) hard to come by
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seldom
(2) rare
(3) hard to come by
(2) rare
(3) hard to come by
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0